Có 2 kết quả:
老烟枪 lǎo yān qiāng ㄌㄠˇ ㄧㄢ ㄑㄧㄤ • 老煙槍 lǎo yān qiāng ㄌㄠˇ ㄧㄢ ㄑㄧㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) heavy smoker
(2) chain smoker
(3) life-long smoker
(2) chain smoker
(3) life-long smoker
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) heavy smoker
(2) chain smoker
(3) life-long smoker
(2) chain smoker
(3) life-long smoker
Bình luận 0